Có 2 kết quả:
气候变化 qì hòu biàn huà ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ • 氣候變化 qì hòu biàn huà ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ
qì hòu biàn huà ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
climate change
Bình luận 0
qì hòu biàn huà ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
climate change
Bình luận 0